シリアル
シリヤル
Ngũ cốc
Liên tục, loạt, tuần tự
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nối tiếp

Từ đồng nghĩa của シリアル
noun
Từ trái nghĩa của シリアル
シリアル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シリアル
シリアル
シリヤル
nối tiếp
シリアル
ngũ cốc
Các từ liên quan tới シリアル
シリアルインタフェース シリアルインターフェイス シリアルインターフェース シリアル・インタフェース シリアル・インターフェイス シリアル・インターフェース
giao diện nối tiếp
シリアルプリンター シリアルプリンタ シリアル・プリンター シリアル・プリンタ
máy in nối tiếp
シリアルATA シリアルATA
đính kèm serial at
シリアルATA3 シリアルATA3
ổ cứng ssd sata 3
シリアルATA2 シリアルATA2
Serial ATA 2
シリアルEEPROM シリアルEEPROM
một chip nhớ không bay hơi thường dùng trong các máy tính và các thiết bị di động để lưu trữ một lượng dữ liệu thấp và cần thiết thay đổi nội dung được
シリアルSCSI シリアルSCSI
một giao thức để truy cập các thiết bị lưu trữ lớn, đặc biệt là ổ cứng ngoài
パン/シリアル パン/シリアル
Bánh mì / ngũ cốc