シリアルEEPROM
シリアルEEPROM
Một chip nhớ không bay hơi thường dùng trong các máy tính và các thiết bị di động để lưu trữ một lượng dữ liệu thấp và cần thiết thay đổi nội dung được
シリアルEEPROM được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シリアルEEPROM
シリアル シリヤル
nối tiếp
ngũ cốc
シリアルインタフェース シリアルインターフェイス シリアルインターフェース シリアル・インタフェース シリアル・インターフェイス シリアル・インターフェース
giao diện nối tiếp
シリアルプリンター シリアルプリンタ シリアル・プリンター シリアル・プリンタ
máy in nối tiếp
シリアルATA シリアルATA
đính kèm serial at
シリアルATA3 シリアルATA3
ổ cứng ssd sata 3
シリアルATA2 シリアルATA2
Serial ATA 2
シリアルSCSI シリアルSCSI
một giao thức để truy cập các thiết bị lưu trữ lớn, đặc biệt là ổ cứng ngoài