シリコン・ウエハ
シリコン・ウエハ
Đĩa bán dẫn
シリコン・ウエハ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu シリコン・ウエハ
シリコン・ウエハ
シリコン・ウエハ
đĩa bán dẫn
シリコンウエハ
シリコン・ウエハ
bánh bán dẫn silic
Các từ liên quan tới シリコン・ウエハ
シリコン スポンジゴム シリコン スポンジゴム シリコン スポンジゴム
cao su xốp si li côn
シリコン ゴムシート シリコン ゴムシート シリコン ゴムシート
miếng cao su si li côn
シリコン ゴムパイプ シリコン ゴムパイプ シリコン ゴムパイプ
ống cao su si li côn
chất silic.
半導体ウエハ はんどうたいウエハ
đĩa bán dẫn
ウエハスケールインテグレーション ウエハ・スケール・インテグレーション
tích hợp mức wafer
シリコン ゴム板 シリコン ゴムいた シリコン ゴムいた
tấm cao su silicone
シリコン ゴムひも シリコン ゴムひも シリコン ゴムひも
dây cao su si li côn