Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シルバー賞
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
シルバー シルバー
bạc
シルバーグレー シルバーグレイ シルバー・グレー シルバー・グレイ
silver gray, silver grey
シルバーアロワナ シルバー・アロワナ
silver arowana (Osteoglossum bicirrhosum)
シルバープラン シルバー・プラン
silver plan
スターリングシルバー スターリング・シルバー
Sterling silver