シロップ剤
シロップざい
☆ Danh từ
Thuốc dạng nước, si rô

シロップ剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シロップ剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
nước đường
グレナデンシロップ グレナデン・シロップ グレナディンシロップ グレナディン・シロップ
grenadine syrup
アクリルシロップ アクリル・シロップ
acrylic syrup
コーンシロップ コーン・シロップ
corn syrup
メープルシロップ メープル・シロップ
maple syrup
コーヒーシロップ コーヒー・シロップ
coffee syrup