Kết quả tra cứu アンチノックざい
Các từ liên quan tới アンチノックざい
アンチノック剤
アンチノックざい
☆ Danh từ
◆ Chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
鉛系アンチノック剤
Chất giảm tiếng ồn hệ chì .

Đăng nhập để xem giải thích