Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シンガポール川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
nước Sing-ga-po.
新嘉坡 シンガポール
nước Singapore
シンガポールドル シンガポール・ドル
Singapore dollar
シンガポール・スリング シンガポールスリング
Singapore sling
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
シンガポール商品取引所 シンガポールしょーひんとりひきしょ
sở giao dịch singapore