Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
アルバム
Album.
an-bum ca nhạc; an-bum
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
唯唯 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
シングル シングル
đơn; lẻ
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album