シンチレーション
☆ Danh từ
Nhấp nháy phát quang
シンチレーション
の
強
さを
分析
することで、
放射線
の
種類
を
判別
できる。
Bằng cách phân tích cường độ scintillation, có thể xác định loại bức xạ.

シンチレーション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シンチレーション
シンチレーションカメラ シンチレーション・カメラ
máy quay scintillation
シンチレーションカウンター シンチレーション・カウンター
bộ đếm scintillation
シンチレーション計数 シンチレーションけーすー
đếm nhấp nháy