シンチレーション計数
シンチレーションけーすー
Đếm nhấp nháy
シンチレーション計数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シンチレーション計数
nhấp nháy phát quang
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
シンチレーションカメラ シンチレーション・カメラ
máy quay scintillation
シンチレーションカウンター シンチレーション・カウンター
bộ đếm scintillation
計数 けいすう
việc đếm
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn