Các từ liên quan tới シンデレラは眠れない
cô bé Lọ lem.
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
previously unknown girl who becomes famous overnight
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
Cinderella complex
眠れない ねむれない
mất ngủ.
花入れ はないれ
Cái bình hoa.
眠い ねむい
buồn ngủ
眠られぬ株は持つな ねむられぬかぶはもつな
(châm ngôn thị trường) đừng mang chứng khoán gây mất ngủ (ý chỉ việc không nên đầu tư vào các loại chứng khoán có rủi ro cao, cần bình tĩnh khi đầu tư)