Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眠れない
ねむれない
mất ngủ.
眠る
ねむる ねぶる
giấc
山眠る やまねむる
mountain in the winter (usu. in haiku), sleeping mountain
よく眠る よくねむる
ngủ ngon.
眠れる森の美女 ねむれるもりのびじょ
người đẹp ngủ trong rừng
ぐっすり眠る ぐっすりねむる
ngủ say, ngủ ngon
泥のように眠る どろのようにねむる
ngủ say như chết
枕を高くして眠る まくらをたかくしてねむる
kê cao gối ngủ (yên tâm, có thể ngủ ngon sau khi hoàn thành nhiệm vụ, công việc gì đó)
草木も眠る丑三つ時 くさきもねむるうしみつとき
the dead of night
眠い ねむい
buồn ngủ
「MIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích