Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シンデレラII
cô bé Lọ lem.
シンデレラボーイ シンデレラ・ボーイ
Cinderella boy
シンデレラガール シンデレラ・ガール
chỉ một cô gái bình thường nhưng đột nhiên trở nên nổi tiếng hoặc thành công (dựa trên tích Cô bé Lọ Lem)
シンデレラコンプレックス シンデレラ・コンプレックス
phức cảm Lọ Lem; hội chứng Lọ Lem
ウロプラキンII ウロプラキンツー
hất hữu cơ uroplakin ii
シリアルATA II シリアルATA II
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata
コンパクトフラッシュType II コンパクトフラッシュType II
compactflash loại ii
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii