Các từ liên quan tới シンフォニック=レイン
レーン レイン
làn đường (cho xe ôtô, lăn bóng trong môn bô-ling...).
giao hưởng
レインブーツ レイン・ブーツ
giày đi mưa, ủng đi mưa
mưa.
シンフォニックポエム シンフォニック・ポエム
thơ giao hưởng
シンフォニックジャズ シンフォニック・ジャズ
symphonic jazz
シンフォニックロック シンフォニック・ロック
symphonic rock