Các từ liên quan tới シーク (コンピュータ)
đạo Sikh
シークタイム シーク・タイム
thời gian tìm kiếm
シーク時間 シークじかん
thời gian tìm kiếm
シャイフ シェイフ シェイク シーク
Là một từ trong tiếng Ả Rập, chỉ những người lớn tuổi trong bộ lạc, tù trưởng, nhà hiền triết được tôn thờ hay nhà trí thức Hồi giáo. Trong tiếng Anh, được phát âm và viết là Sheik, Shaykh, Sheikh.
コンピュータ化 コンピュータか
sự điện tóan hóa
コンピュータ・ワーム コンピュータ・ワーム
sâu máy tính
コンピュータ・ウイルス コンピュータ・ウイルス
virus máy tính
ニューラルネットワーク(コンピュータ) ニューラルネットワーク(コンピュータ)
Neural Networks (Computer)