コンピュータ化
コンピュータか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự điện tóan hóa
Sự tin học hóa

Bảng chia động từ của コンピュータ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コンピュータ化する/コンピュータかする |
Quá khứ (た) | コンピュータ化した |
Phủ định (未然) | コンピュータ化しない |
Lịch sự (丁寧) | コンピュータ化します |
te (て) | コンピュータ化して |
Khả năng (可能) | コンピュータ化できる |
Thụ động (受身) | コンピュータ化される |
Sai khiến (使役) | コンピュータ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コンピュータ化すられる |
Điều kiện (条件) | コンピュータ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | コンピュータ化しろ |
Ý chí (意向) | コンピュータ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | コンピュータ化するな |