Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
シーズ線 シーズせん
bỏ vào bao dây
シーズ
seeds
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホーム位置 ホームいち
vị trí nhà
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center
養護ホーム ようごホーム
nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng