シーソー遊び
シーソーあそび
☆ Danh từ
Sự bập bênh

シーソー遊び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シーソー遊び
cầu bập bênh,chơi đu
ván bập bênh, trò chơi bập bênh, động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, dao động, lưỡng lự, không kiên định, lắc lư, lui tới, chơi bập bênh, bập bênh
シーソーゲーム シーソー・ゲーム
trò chơi bập bênh; bập bênh.
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
ボール遊び ボールあそび
chơi bóng
シンナー遊び シンナーあそび
hít bóng cười
遊び紙 あそびがみ
tờ để trắng (ở đầu và cuối quyển sách)