ボール遊び
ボールあそび
☆ Danh từ
Chơi bóng

ボール遊び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボール遊び
遊び あそび
sự vui chơi; sự nô đùa
シーソー遊び シーソーあそび
sự bập bênh
泥遊び どろあそび
chơi bùn, nghịch bùn
遊び歌 あそびうた
bài hát của trẻ em hát khi chơi trò chơi
シンナー遊び シンナーあそび
hít bóng cười
船遊び ふなあそび
sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền
手遊び てすさび てあそび
đồ chơi; chơi (với một món đồ chơi)
遊び女 あそびめ
kỹ nữ, gái mại dâm