シート用補修
シートようほしゅう
☆ Danh từ
Sửa chữa cho tấm vải (dùng trong ngành xây dựng)
シート用補修 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シート用補修
補修用品 ほしゅうようひん
phụ liệu sửa chữa
ネット補修用 ネットほしゅうよう
dụng cụ dùng để sửa chữa lưới
補修用カップ ほしゅうようカップ
cốc sửa chữa (được sử dụng để sửa chữa các vết nứt, vỡ, thủng trên các bề mặt khác nhau như tường, sàn nhà, đồ nội thất)
補修用パーツ ほしゅうようパーツ
linh kiện sửa chữa
補修用テープ ほしゅうようテープ
dải băng keo sửa chữa
補修用テープ ほしゅうようテープ
băng dính sửa chữa
修補 しゅうほ
sửa chữa
補修 ほしゅう
tu bổ.