Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 補修用品
補修用品 ほしゅうようひん
phụ liệu sửa chữa
ミシン補修用品 ミシンほしゅうようひん
vật tư sửa chữa cho máy may
裁断機用補修用品 さいだんきようほしゅうようひん
vật tư sửa chữa cho máy cắt may
linh kiện sửa chữa
芝刈用補修/オプション用品 しばかりようほしゅう/オプションようひん
Dụng cụ sửa chữa cắt cỏ / phụ kiện tùy chọn.
パンク修理補助用品 パンクしゅうりほじょようひん
dụng cụ hỗ trợ sửa chữa vá lốp
ネット補修用 ネットほしゅうよう
dụng cụ dùng để sửa chữa lưới
シート用補修 シートようほしゅう
sửa chữa cho tấm vải (dùng trong ngành xây dựng)