シーム
シーム
Đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
Hệ thống giám sát an ninh mạng (siem)
Hệ thống giám sát an toàn thông tin

シーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シーム
シーム溶接 シームよーせつ
mối hàn
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn