シーム(英語:seam)
布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
Đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn

シーム(英語:seam) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シーム(英語:seam)
シーム シーム
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
英語 えいご
tiếng Anh
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
英語力 えいごりょく
khả năng tiếng Anh
英語人 えいごじん
người nói tiếng Anh
英語モード えいごモード
kiểu tiếng anh
ビジネス英語 ビジネスえいご
tiếng Anh kinh doanh