シーラー
☆ Danh từ
Chất bảo vệ
シーラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シーラー
シーラー用品 シーラーようひん
vật dụng dùng cho máy ép
袋用シーラー ふくろようシーラー
máy hàn miệng túi (máy này có thể hàn kín miệng túi bằng nhiệt hoặc bằng sóng siêu âm)
卓上シーラー たくじょうシーラー
máy hàn để bàn (loại máy được dùng để hàn các túi nhựa bằng cách phun nhiệt lên miệng túi)
下地材/プライマー/シーラー したじざい/プライマー/シーラー
Vật liệu lót/chất lót/chất kết dính
シーラー/下地処理 シーラー/したじしょり
chất kết dính/ xử lý bề mặt dưới.
自動車用シーラー じどうしゃようシーラー
chất kết dính cho ô tô
パンク修理用シーラー パンクしゅうりようシーラー
chất kết dính sửa lỗi bị xì lốp