袋用シーラー
ふくろようシーラー
☆ Danh từ
Máy hàn miệng túi
(máy này có thể hàn kín miệng túi bằng nhiệt hoặc bằng sóng siêu âm)
袋用シーラー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 袋用シーラー
シーラー用品 シーラーようひん
vật dụng dùng cho máy ép
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
chất bảo vệ
自動車用シーラー じどうしゃようシーラー
chất kết dính cho ô tô
パンク修理用シーラー パンクしゅうりようシーラー
chất kết dính sửa lỗi bị xì lốp
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)
袋用クリップ ふくろようクリップ
Kẹp túi.
đồ dùng cho túi bọc