Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới シール・クーフ
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
niêm phong
ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール
adhesive label
シール材 シールざい
vật liệu dán những chỗ rò rĩ nước hay rò rĩ không khí
タックシール タック・シール
niêm phong
シールセット シール・セット
seal set, set of stickers
シールテープ シール・テープ
thread sealing tape, plumber's tape
シール装置 シールそーち
dụng cụ cặp chì