シ団
シだん「ĐOÀN」
Công đoàn
Nghiệp đoàn
Tổ chức thành công đoàn
Tổ chức thành nghiệp đoàn
Tổ hợp
Tổ hợp xí nghiệp
Tổ xí nghiệp
Xanhđica
Xanh-đi-ca nghiệp đoàn
(tài chính) nhiều công ty chứng khoán và tổ chức tài chính đã đăng ký tập hợp lại với nhau để bảo lãnh phát hành nhằm đa dạng hóa trách nhiệm bảo lãnh phát hành
シ団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シ団
引受シ団 ひきうけシだん
ngân hàng hợp vốn
シ チ し
ti, si, 7th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
団 だん
toán.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.