欧州財団センター
おうしゅうざいだんせんたー
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
おうしゅうざいだんせんたー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうしゅうざいだんせんたー
欧州財団センター
おうしゅうざいだんせんたー
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
おうしゅうざいだんせんたー
欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
Các từ liên quan tới おうしゅうざいだんせんたー
うーん ウーン
hmm, well, ừ...
làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ, chất làm se
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
âm tiết; đọc thành âm tiết
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
sulfur spring
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.