Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硫酸亜鉛 りゅうさんあえん
zinc sulfate (ZnSO4) (sulphate)
酢酸亜鉛 さくさんあえん
kẽm axetat
酸化亜鉛 さんかあえん
kẽm oxit
酸化亜鉛ユージノールセメント さんかあえんユージノールセメント
oxit kẽm cement có eugenol
リン酸亜鉛セメント りんさんあえんセメント
Zinc Phosphate Cement
亜鉛 あえん
kẽm
亜鉛引
kẽm che (được mạ điện)
亜鉛鉄 あえんてつ
mạ điện bằng sắt