Các từ liên quan tới ジェイソン・オレンジ
JavaScript Object Notation (JSON) (định dạng để lưu giữ và trao đổi thông tin mà con người có thể đọc được)
cam
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
カドミウムオレンジ カドミウム・オレンジ
cadmium orange
エージェントオレンジ エージェント・オレンジ
Chất độc màu da cam
ブラッドオレンジ ブラッド・オレンジ
blood orange
オレンジビターズ オレンジ・ビターズ
orange bitters