ジェイペグ エックスアール
Định dạng tập tin jpeg xr
ジェイペグ エックスアール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジェイペグ エックスアール
JPEG
Motion JPEG ( định dạng video mà mỗi khung hình được nén riêng biệt như một hình ảnh Jpeg)
JPEG
Motion JPEG ( định dạng video mà mỗi khung hình được nén riêng biệt như một hình ảnh Jpeg)