モーション ジェイペグ
Motion JPEG ( định dạng video mà mỗi khung hình được nén riêng biệt như một hình ảnh Jpeg)
モーション ジェイペグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モーション ジェイペグ
JPEG
định dạng tập tin jpeg xr
cử chỉ; sự vận động.
モーションピクチャー モーションピクチュア モーション・ピクチャー モーション・ピクチュア
motion picture
モーションJPEG モーションJPEG
chuẩn nén(hình ảnh)
ロッキングモーション ロッキング・モーション
động tác lắc cánh tay và thân trên về phía trước sau theo tiêu chuẩn ném bóng chày của cầu thủ.
フルモーション フル・モーション
hoàn toàn động
モーションキャプチャ モーション・キャプチャ
chụp chuyển động