Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侯爵 こうしゃく
hầu tước
侯爵夫人 こうしゃくふじん
Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
侯 こう
hầu
第2正規形 だいにせいきけい
dạng chuẩn 2
当代第一 とうだいだいいち
the greatest of the day
公侯 こうこう
công hầu.
諸侯 しょこう
hoàng tử; hoàng thân; thái tử; nhà quý tộc; vua chúa.