当代第一
とうだいだいいち「ĐƯƠNG ĐẠI ĐỆ NHẤT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
The greatest of the day

当代第一 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当代第一
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当代随一 とうだいずいいち
the greatest of the day
当代 とうだい
hiện hữu già đi; những ngày này;(hiện hữu) cái đầu (của) gia đình,họ
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa
代当主 だいとうしゅ
indicates a person is the n-th generation head of a family