Các từ liên quan tới ジェイムズ・クラーク・ロス
người thư ký; người giúp việc.
sự mất mát; sự hao đi; sự hao phí.
セルロス セル・ロス
sự mất ô
ロスタイム ロス・タイム
Thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí
ペットロス ペット・ロス
emotional effect on pet owners from losing their pet
キャピタルロス キャピタル・ロス
mất vốn
ロスリーダー ロス・リーダー
loss leader
ロスカット ロス・カット
loss-cutting, cutting one's losses