Các từ liên quan tới ジェイムズ・ベイカー (国務長官)
国務長官 こくむちょうかん
Bộ trưởng bộ ngoại giao.
務長官 むちょうかん
bộ ngoại trưởng
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
総務長官 そうむちょうかん
tổng giám đốc
事務長官 じむちょうかん
thư ký chính
国防長官 こくぼうちょうかん
thư ký (của) bảo vệ
国務次官補 こくむじかんほ
Assistant Secretary of State