Các từ liên quan tới ジェイムズ・マクファーソン (詩人)
詩人 しじん
nhà thơ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
詩人墨客 しじんぼっかく しじんぼっきゃく しじんぼっかく、しじんぼっきゃく
nhà thơ, thi sỹ, những người có tâm hồn nghệ sỹ, tâm hồn thơ ca
桂冠詩人 けいかんしじん
Danh hiệu được trao cho nhà thơ xuất sắc nhất của hoàng gia Anh.
田園詩人 でんえんしじん
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê.
即興詩人 そっきょうしじん
nhà thơ tức ứng