Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジェイ
jay
クルー
đội thủy thủ; đội chèo thuyền; đội bay
クルーソックス クルー・ソックス
tất dài đến nữa bắp chân; tất ngang bắp chân
クルーカット クルー・カット
(kiểu tóc) húi cua; đầu đinh
ピットクルー ピット・クルー
đội ngũ kỹ thuật trong các cuộc đua ô tô