Các từ liên quan tới ジェダイ・トレーニング:トライアル・オブ・ザ・テンプル
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
オンザジョブトレーニング オン・ザ・ジョブ・トレーニング
đào tạo tại chỗ; thực tập
オフザジョブトレーニング オフ・ザ・ジョブ・トレーニング
đào tạo ngoài công việc thực tế
トライアル トライアル
sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm.
temple (building)
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
トライアル版 トライアルばん
bản dùng thử