ジェット
☆ Danh từ
Phản lực; sự phun mạnh.
ジェット機に給油する
Cung cấp dầu cho máy bay phản lực
ジェット機が建物の上を飛ぶと窓ガラスがびりびりした。
Khi chiếc máy bay phản lực bay qua tòa nhà, các tấm kính cửa sổ rung lên.
ジェット機は瞬く間に飛び去った。
Máy bay phản lực cất cánh trong tích tắc.

Từ đồng nghĩa của ジェット
noun
ジェット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジェット
インクジェットプリンター インクジェットプリンタ インク・ジェット・プリンター インク・ジェット・プリンタ インクジェットプリンター
máy in phun
ジェットスキー ジェット・スキー ジェットスキー
máy bay phản lực trượt tuyết
ジェットコースター ジェット・コースター ジェットコースター
tàu lượn
ジェット推進研究所 ジェットすいしんけんきゅうしょ ジェットすいしんけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm sức đẩy bằng phản lực (jpl) (mỹ)
ジェット機 ジェットき
máy bay phản lực
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
サーフジェット サーフ・ジェット
surf jet
ジェットバス ジェット・バス
jet bath, spa, jacuzzi