Kết quả tra cứu ジェットき
ジェットき
ジェット機
☆ Danh từ
◆ Máy bay phản lực
ジェット機の騒音が彼らの耳を痛めた
Tiếng máy bay phản lực đã làm tai anh ấy đau.
ジェット機に給油する
Cung cấp dầu cho máy bay phản lực
ジェット機で世界を飛び回る
Tôi đã bay vòng quanh thế giới bằng máy bay phản lực

Đăng nhập để xem giải thích