ジェット推進船
ジェットすいしんせん
☆ Danh từ
Sức đẩy bằng phản lực ship

ジェット推進船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ジェット推進船
ジェット推進 ジェットすいしん
jet propulsion
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ジェット推進研究所 ジェットすいしんけんきゅうしょ ジェットすいしんけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm sức đẩy bằng phản lực (jpl) (mỹ)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
推進機 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
推進力 すいしんりょく
lực truyền, động lực
推進器 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt