ぜんしん!ぜんしん!
前進!前進!
Tiến liên.

ぜんしん!ぜんしん! được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぜんしん!ぜんしん!
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.
lòng nhân từ, lòng nhân đức, lòng từ thiện, tính rộng lượng
chứng liệt tim
phương pháp sinh đẻ không cần gây mê đối với sản phụ
new tax
râu râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), cười thầm, cười vào mặt ai, tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy, nói lúng búng, đương đầu với, chống cư, vào hang hùm bắt cọp con
giới t
sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào, biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện, nghênh chiến, chống cự