Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジェネリック家電
generic
ジェネリック品 ジェネリックひん
sản phẩm chung, sản phẩm giống nhau
ジェネリックブランド ジェネリック・ブランド
Thương hiệu chung
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家電 いえでん いえデン イエデン かでん
đồ điện tử gia dụng
家電 いえでん かでん
đồ điện gia dụng, thiết bị điện gia dụng
ジェネリック薬品 ジェネリックやく ひん
thuốc generic (thuốc có cùng dược chất, hàm lượng, dạng bào chế với biệt dược gốc và thường được sử dụng thay thế biệt dược gốc)
家電店 かでんてん
cửa hàng điện gia dụng