Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジェリー・オーツ
oat (Avena sativa), oats
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly
thạch.
ゼリー ジェリー ジェリィ
thạch; nước hoa quả nấu đông.
ゼリービーンズ ジェリービーンズ ゼリー・ビーンズ ジェリー・ビーンズ
Kẹo Jelly Bean