Các từ liên quan tới ジェロルスタン女大公殿下
殿下 でんか てんが
hoàng thân; hoàng tử; công chúa; điện hạ
下殿 げでん しもとの
rời bỏ lâu đài
大殿 おとど おおとの
minister (of government), noble
公女 こうじょ
người đàn bà quý tộc, người đàn bà quý phái
ズボンした ズボン下
quần đùi
妃殿下 ひでんか
công chúa.
下女 げじょ
người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá