殿下
でんか てんが「ĐIỆN HẠ」
☆ Danh từ
Hoàng thân; hoàng tử; công chúa; điện hạ
皇子殿下
Thái tử điện hạ

殿下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殿下
妃殿下 ひでんか
công chúa.
皇太子殿下 こうたいしでんか
hoàng tử vương miện
下殿 げでん しもとの
rời bỏ lâu đài
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.