Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
殿下
でんか てんが
hoàng thân
妃殿下 ひでんか
công chúa.
皇太子殿下 こうたいしでんか
hoàng tử vương miện
下殿 げでん しもとの
rời bỏ lâu đài
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
「ĐIỆN HẠ」
Đăng nhập để xem giải thích