Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ジェローム・サル
AIDS-サル AIDS-サル
hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở khỉ
サル痘 サルとう
bệnh đậu mùa khỉ
サル目 サルもく さるもく
primates
サル痘ウイルス サルとうウイルス
virus monkeypox
サルの疾病 サルのしっぺい
bệnh của khỉ
サル免疫不全ウイルス サルめんえきふぜんウイルス
vi rút gây suy giảm miễn dịch simian
猿 さる サル ましら まし
khỉ
サルTリンパ球向性ウイルス1型 サルTリンパきゅーこーせーウイルス1がた
virus siman t-lymphotropic gây bệnh ở người loại 1