Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
ジッパー
khóa kéo; dây kéo
マチ付き袋
túi có miệng mở rộng được
角底袋/マチ付き袋 かくそこふくろ/マチつきふくろ
Túi đáy góc/ túi có miệng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
チャック付アルミ袋 チャックつきアルミふくろ
túi nhôm có khóa kéo
チャック付ポリ袋 チャックつきポリふくろ
túi nhựa có khóa kéo
取っ手付きポリ袋 とってつききポリふくろ
túi ni lông có quai