Các từ liên quan tới ジトーミル空港攻撃
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
航空攻撃 こうくうこうげき
không khí đánh
攻撃 こうげき
sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
サイドチャネル攻撃 サイドチャネルこーげき
tấn công kênh bên
バッファオーバーフロー攻撃 バッファオーバーフローこうげき
tấn công tràn bộ đệm
バケツリレー攻撃 バケツリレーこうげき
bộ phận chuyển giao dây chuyền
DDoS攻撃 DDoSこーげき
tấn công từ chối dịch vụ dos
LAND攻撃 LANDこーげき
kiểu tấn công land attack